Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng mà đường huyết cao được phát hiện lần đầu trong giai đoạn mang thai, một hiện tượng ngày càng trở nên phổ biến. Sự gia tăng này phần nào phản ánh tỷ lệ béo phì đang có xu hướng tăng lên trong xã hội hiện nay. Việc phát hiện sớm đái tháo đường thai kỳ là rất quan trọng, vì nó giúp các bà bầu nhận được sự can thiệp cần thiết kịp thời. Do đó, việc thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ là điều cần thiết và nên được tiến hành càng sớm càng tốt để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.
Đái tháo đường thai kỳ là gì?
Đái tháo đường thai kỳ là một dạng tiểu đường được xác định trong giai đoạn mang thai, thường xảy ra trong khoảng thời gian từ tháng thứ tư đến tháng thứ chín. Tình trạng này không phân biệt giữa đái tháo đường type 1 hay type 2, mà chỉ đơn giản là sự xuất hiện của đường huyết cao trong quá trình mang thai. Đối với những sản phụ đã mắc đái tháo đường trước khi mang thai, tình trạng này sẽ được phân loại là đái tháo đường type 1 hoặc type 2 tùy theo lịch sử bệnh lý trước đó.
Tình trạng đái tháo đường thai kỳ có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của bà mẹ mà còn tác động lớn đến sự phát triển của thai nhi.
Xem thêm: Những điều cần biết về bệnh đái tháo đường thai kỳ
Những biến chứng đối với bà mẹ
Phụ nữ mang thai mắc đái tháo đường có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề sau:
- Tăng huyết áp: Một tình trạng nghiêm trọng có thể gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tổng thể.
- Tiền sản giật và sản giật: Đây là những tình trạng đe dọa tính mạng, có thể xảy ra khi huyết áp tăng cao.
- Sảy thai hoặc thai lưu: Những biến cố đau lòng này có thể xảy ra do sự bất ổn của cơ thể mẹ.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn nếu không được điều trị kịp thời.
- Đẻ non: Việc sinh con trước thời gian dự kiến có thể gây ra nhiều rủi ro cho cả mẹ và bé.
- Đa ối: Tình trạng này có thể gây ra những nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi.
- Tăng nguy cơ mắc đái tháo đường thật sự trong tương lai: Những sản phụ đã trải qua đái tháo đường thai kỳ có thể dễ dàng mắc phải tiểu đường thật sự sau này.
- Tăng nguy cơ mắc đái tháo đường thai kỳ ở lần mang thai tiếp theo: Nguy cơ này có thể ảnh hưởng đến các lần mang thai trong tương lai.
Những biến chứng đối với thai nhi
Đối với thai nhi, đái tháo đường thai kỳ có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực như:
- Thai to: Sự phát triển quá mức có thể gây ra khó khăn trong quá trình sinh nở.
- Chậm phát triển trong tử cung: Điều này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tổng thể của bé.
- Suy hô hấp cấp chu sinh: Một tình trạng có thể gây ra khó khăn trong việc hô hấp ngay sau khi sinh.
- Tử vong chu sinh: Đây là một trong những rủi ro nghiêm trọng nhất mà thai nhi có thể gặp phải.
- Dị tật sơ sinh: Những bất thường có thể xảy ra do sự thiếu hụt dinh dưỡng trong thai kỳ.
- Tăng nguy cơ hạ đường huyết khi sinh: Điều này có thể gây ra những rắc rối cho bé ngay từ khi chào đời.
- Hạ canxi máu, đa hồng cầu và tăng bilirubin máu: Những vấn đề này có thể gây ra vàng da sơ sinh.
- Dễ béo phì và tăng nguy cơ mắc tiểu đường: Những bé được sinh ra từ bà mẹ mắc đái tháo đường thai kỳ có thể có nguy cơ cao hơn về những vấn đề này trong tương lai.
Để ngăn ngừa và giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng này, việc kiểm tra và thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán để xác định có mắc đái tháo đường thai kỳ hay không là vô cùng cần thiết. Sự phát hiện sớm sẽ giúp các sản phụ có cơ hội nhận được các biện pháp can thiệp kịp thời, từ đó bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé.
Thời điểm tầm soát đái tháo đường thai kỳ
Việc tầm soát và chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ là một quy trình quan trọng nhằm bảo vệ sức khỏe của mẹ và thai nhi. Xét nghiệm chẩn đoán đái tháo đường cần được thực hiện ngay trong lần khám thai đầu tiên, đặc biệt đối với những phụ nữ có các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn. Nếu xét nghiệm được thực hiện trong ba tháng đầu của thai kỳ, các tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường sẽ được áp dụng tương tự như với những người không mang thai, không bao gồm tiêu chuẩn về HbA1c.
Đối với những sản phụ có nguy cơ cao mắc đái tháo đường thai kỳ, như những người trên 35 tuổi, thừa cân béo phì, có tiền sử mắc đái tháo đường thai kỳ trước đó, sinh con nặng hơn 4 kg, hoặc có các vấn đề như buồng trứng đa nang, thai chết lưu không rõ nguyên nhân, cùng với tiền sử gia đình có người mắc đái tháo đường, thì việc thực hiện xét nghiệm chẩn đoán từ lần khám thai đầu tiên là cực kỳ cần thiết. Đặc biệt, nếu trong nước tiểu có dấu hiệu đường niệu (+), thì điều này càng cần được chú ý.
Ngoài ra, các thai phụ không có chẩn đoán đái tháo đường trước đó nên thực hiện xét nghiệm chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ trong khoảng thời gian từ tuần 24 đến tuần 28 của thai kỳ. Đây là giai đoạn quan trọng để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi.
Sau khi sinh, các phụ nữ đã từng mắc đái tháo đường thai kỳ cần phải làm xét nghiệm để phát hiện bệnh đái tháo đường thật sự trong khoảng thời gian từ 4 đến 12 tuần sau sinh. Việc này sẽ sử dụng nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống và áp dụng các tiêu chuẩn chẩn đoán không dựa trên tiêu chí HbA1c, nhằm xác định tình trạng đường huyết bền vững.
Phụ nữ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ cũng nên thực hiện các xét nghiệm tầm soát để phát hiện sự phát triển của đái tháo đường hoặc tiền đái tháo đường ít nhất 3 năm một lần. Điều này giúp theo dõi tình hình sức khỏe và can thiệp kịp thời nếu cần.
Cuối cùng, những phụ nữ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ và sau đó được phát hiện có bệnh tiểu đường cần được điều trị bằng các biện pháp can thiệp lối sống tích cực, hoặc sử dụng metformin để phòng ngừa nguy cơ mắc đái tháo đường trong tương lai. Sự chủ động trong việc theo dõi và điều trị sẽ góp phần rất lớn vào việc bảo vệ sức khỏe cho bản thân và cho các thế hệ tương lai.
Xem thêm: HƯỚNG DẪN CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG THAI KỲ HIỆU QUẢ
Tầm soát và chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ
Tầm soát và chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ là một phần thiết yếu trong việc chăm sóc sức khỏe của mẹ bầu. Để phát hiện bệnh kịp thời, có thể sử dụng một số phương pháp chẩn đoán phổ biến sau đây:
Phương pháp xác định đường huyết
Phương pháp một bước (One-Step Strategy)
Trong phương pháp này, sản phụ sẽ thực hiện nghiệm pháp dung nạp 75g glucose đường uống (75-g OGTT) tại tuần thứ 24 đến 28 của thai kỳ. Để thực hiện, bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 8 giờ qua đêm trước khi làm xét nghiệm. Lúc này, nồng độ glucose huyết tương sẽ được đo vào lúc đói, sau 1 giờ và 2 giờ sau khi uống dung dịch glucose. Chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ sẽ được xác định nếu có bất kỳ một trong các giá trị glucose huyết sau:
- Đường huyết lúc đói ≥ 92 mg/dL (5,1 mmol/L)
- Đường huyết 1 giờ ≥ 180 mg/dL (10,0 mmol/L)
- Đường huyết 2 giờ ≥ 153 mg/dL (8,5 mmol/L)
Phương pháp hai bước (Two-Step Strategy)
Phương pháp này bao gồm hai bước:
- Bước 1: Thực hiện nghiệm pháp uống glucose 50g (glucose loading test – GLT). Sản phụ sẽ uống dung dịch chứa 50g glucose mà không cần nhịn ăn, sau đó nồng độ glucose huyết sẽ được đo sau 1 giờ. Nếu kết quả cho thấy glucose huyết tương đạt từ 130 mg/dL đến 140 mg/dL (7,2 mmol/L đến 7,8 mmol/L), sản phụ sẽ tiếp tục thực hiện bước 2.
- Bước 2: Nghiệm pháp dung nạp 100g glucose đường uống (100-g OGTT) sẽ được thực hiện khi sản phụ đang nhịn ăn. Sau khi nhịn đói, bệnh nhân sẽ uống dung dịch chứa 100g glucose pha trong 250-300ml nước, sau đó đo glucose huyết lúc đói và sau 1, 2, 3 giờ.
Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu
Các chỉ số nước tiểu cũng rất quan trọng trong việc chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ:
- Glucose: Trong tình trạng bình thường, glucose không có hoặc chỉ xuất hiện ở mức rất thấp trong nước tiểu. Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, glucose sẽ bị thải ra ngoài qua nước tiểu. Chỉ số glucose bình thường được chấp nhận là từ 50-100 mg/dL (2,5-5 mmol/L). Nếu sản phụ tiêu thụ nhiều thức ăn ngọt trước khi xét nghiệm, sự xuất hiện glucose trong nước tiểu có thể xảy ra, nhưng nếu chỉ số glucose ở lần xét nghiệm sau cao hơn lần đầu tiên, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đái tháo đường.
- Ketone: Chỉ số này thường thấy ở những người mắc đái tháo đường hoặc có chế độ ăn nghèo carbohydrate. Mức ketone cho phép là từ 2,5-5,0 mg/dL (0,25-0,5 mmol/L). Sự xuất hiện của ketone trong nước tiểu có thể cho thấy cơ thể đang trong tình trạng thiếu dinh dưỡng hoặc mắc bệnh tiểu đường. Nếu nồng độ ketone cao kèm theo các triệu chứng như chán ăn, mệt mỏi, sản phụ có thể cần được điều trị bằng cách truyền dịch và dùng thuốc.
Ngoài glucose và ketone, bác sĩ cũng có thể yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm khác để đánh giá tình trạng sức khỏe toàn diện, bao gồm:
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp (TSH, FT4, FT3 hoặc T3)
- Đánh giá lipid máu (cholesterol toàn phần, HDL, LDL, triglycerides)
- Xét nghiệm chức năng gan (SGOT, SGPT, protid máu)
- Đánh giá chức năng thận (creatinine, GFR ước đoán)
- Xét nghiệm HbA1c (lặp lại mỗi 3-6 tháng)
- Điện tâm đồ
- Xquang ngực thẳng
- Khám đáy mắt (nếu có điều kiện, chụp hình màu võng mạc hàng năm)
Sự chú ý đến việc tầm soát và chẩn đoán sớm sẽ giúp phụ nữ mang thai có thể nhận được sự chăm sóc và can thiệp kịp thời, từ đó giảm thiểu các rủi ro cho cả mẹ và bé.
Đái tháo đường thai kỳ là một tình trạng có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi. Chính vì lý do này, việc thực hiện xét nghiệm sàng lọc từ 3 tháng đầu của thai kỳ là rất cần thiết, đặc biệt đối với những phụ nữ có nguy cơ cao mắc bệnh. Họ nên thực hiện xét nghiệm ngay từ lần khám thai đầu tiên và áp dụng các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ đái tháo đường.
Bệnh viện Phụ Sản MêKông tự hào cung cấp chương trình chăm sóc thai sản toàn diện cho các sản phụ từ những tuần đầu tiên của thai kỳ. Chương trình này bao gồm đầy đủ các lần khám thai định kỳ, siêu âm 3D, 4D và các xét nghiệm thường quy nhằm đảm bảo sức khỏe tối ưu cho mẹ và sự phát triển toàn diện của thai nhi.
Tại MêKông, các sản phụ sẽ nhận được sự tư vấn và chăm sóc tận tình từ đội ngũ Bác sĩ Sản khoa giàu kinh nghiệm. Các bác sĩ không chỉ theo dõi sức khỏe của mẹ mà còn cung cấp kiến thức hữu ích để phụ nữ có thể chăm sóc bản thân trong suốt thai kỳ. Điều này giúp giảm thiểu các nguy cơ và biến chứng có thể xảy ra, bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và bé một cách tốt nhất.