Trang chủ » Tin tức » Hướng Dẫn Khách Hàng » BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ 

I

KHÁM BỆNH:

ĐƠN GIÁ (VNĐ)

1 Khám Sản, Phụ Khoa
+ Trong giờ hành chính

200,000

+ Ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật

250,000

2 Khám Sản, Phụ Khoa (VIP)

500,000

3 Khám bệnh nhi
+ Trong giờ hành chính

200,000

+ Ngoài giờ hành chính, ngày chủ nhật

250,000

4 Khám/ tư vấn tiêm ngừa nhi

0

5 Khám/ tư vấn tiêm ngừa người lớn

0

6 Khám vú

250,000

7 Khám Nội khoa

180,000

8 Khám Cấp cứu

350,000

9 Khám hiếm muộn

300,000

10 Khám sàn chậu

220,000

II

CẬN LÂM SÀNG:

1 Siêu âm sản, phụ khoa (Trắng đen)

350,000

2 Siêu âm sản, phụ khoa (Doppler)

450,000

3 Siêu âm đo độ mờ da gáy

450,000

4 Siêu âm dấu hiệu nguy cơ

550,000

5 Siêu âm 4D hình thái học thai nhi

650,000

6 Siêu âm vú

400,000

7 Pap Liqui – Prep

400,000

8 Pap’s Thinprep

700,000

9 HPV

550,000

10 Soi cổ tử cung

400,000

11 FNA

800,000

12 Soi tươi, soi nhuộm

150,000

13 X quang phổi ngực ( trẻ em )

200,000

14 X quang phổi ngực (người lớn)

250,000

15 Kích quang chậu

500,000

16 HSG

1,200,000

17 Đo điện tim

150,000

III

ĐIỀU TRỊ:

1 Chấm dứt thai bằng thuốc

3,500,000

2 Đặt que cấy Implanon

3,500,000

3 Nạo sinh thiết từng phần ( tê)

1,800,000

4 Nạo sinh thiết từng phần (mê)

2,600,000

5 Bấm sinh thiết

450,000

6 Đốt điện lộ tuyến cổ tử cung

700,000

7 Đặt vòng dây

500,000

8 Lấy vòng dây

250,000

9 Lấy vòng khó (vòng mất dây – vòng kín) (tê)

2,500,000

10 Lấy vòng khó (vòng mất dây, vòng kín) (mê)

3,300,000

11 Gói hút thai (tê)

3,500,000

12 Gói hút thai (mê)

4,500,000

13 Rạch Kyst Bartholin (Tê)

2,500,000

14 Rạch Kyst Bartholin (mê)

3,500,000

15 Non stresstest

320,000

16 Gây tê ngoài màng cứng

2,400,000

17 Sanh thường

6,000,000

18 Sanh thường có vết mổ cũ

6,800,000

19 Mổ lấy thai lần 1

8,500,000

20 Mổ lấy thai lần 2

10,000,000

21 Mổ lấy thai lần 3

11,000,000

22 Mổ lấy thai > lần 3

13,000,000

23 Nội soi bảo tồn vòi tử cung/ thai ngoài tử cung

11,000,000

24 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

4,500,000

25 Nội soi cắt vòi tử cung 1 bên

8,500,000

26 Nội soi cắt vòi tử cung 2 bên

9,000,000

27 Nội soi cắt VTC/ thai ngoài TC

9,500,000

28 Nội soi cắt tử cung hoàn toàn

14,000,000

29 Nội soi chẩn đoán vô sinh

9,500,000

30 Cắt tử cung hoàn toàn

11,500,000

31 Cắt tử cung ngả âm đạo, sửa hội âm

11,500,000

32 Bóc u buồng trứng 1 bên/thai

10,500,000

33 Bóc u buồng trứng 2 bên/thai

11,500,000

34 Bóc nhân xơ tử cung

9,000,000

35 Sửa thành trước âm đạo (mê)

7,100,000

36 Sửa thành sau âm đạo (mê)

7,100,000

37 Sửa thành trước và sau âm đạo (mê)

11,000,000

38 Khâu hở eo tử cung

4,500,000

39 Khoét chóp bằng dao điện

7,500,000

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *